| Tám cung mười sáu quẻ biến đơn | ||||||||
| Cung vị | Càn cung | Khảm cung | Cấn cung | Chấn cung | Ly cung | Khôn cung | Tốn cung | Đoài cung |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Lục thế | Càn | Khảm | Cấn | Chấn | Ly | Khôn | Tốn | Đoài |
| Nhất thế | Cấu | Tiết | Bí | Dự | Lữ | Phục | Tiểu Súc | Khốn |
| Nhị thế | Độn | Truân | Đại súc | Giải | Đỉnh | Lâm | Gia Nhân | Tụy |
| Tam thế | Bỉ | Ký Tế | Tổn | Hằng | Vị Tế | Thái | Ích | Hàm |
| Tứ thế | Quán | Cách | Khuê | Thăng | Mông | Đại Tráng | Vô Vọng | Kiển |
| Ngũ thế | Bác | Phong | Lữ | Tỉnh | Hoán | Quải | Phệ Hạp | Khiêm |
| Du hồn | Tấn | Minh Di | Trung Phu | Đại Quá | Tụng | Nhu | Di | Tiểu Quá |
| Ngoại quân | Lữ | Phục | Tiểu Súc | Khốn | Cấu | Tiết | Bí | Dự |
| Quy hồn | Đỉnh | Lâm | Gia Nhân | Tụy | Độn | Truân | Đại Súc | Khốn |
| Nội quân | Đại Hữu | Sư | Tiệm | Tùy | Đồng Nhân | Bỉ | Cổ | Quy Muội |
| Tuyệt mệnh | Ly | Khôn | Tốn | Đoài | Càn | Khảm | Cấn | Chấn |
| Huyết mạch | Phệ Hạp | Khiêm | Hoán | Quải | Lý | Tỉnh | Bác | Phong |
| Cơ bắp | Di | Tiểu Quá | Tụng | Nhu | Trung Phu | Đại Quá | Tấn | Minh Di |
| Hài cốt | Ích | Hàm | Vị Tế | Thái | Tổn | Hằng | Bỉ | Ký Tế |
| Quan tài | Vô Vọng | Kiển | Mông | Đại Tráng | Khuê | Thăng | Quan | Cách |
| Mồ mả | Đồng Nhân | Bỉ | Cổ | Quy Muội | Đại Hữu | Sư | Tiệm | Tùy |
| Bản thể | Càn | Khảm | Cấn | Chấn | Ly | Khôn | Tốn | Đoài |